1
13:50 - 14:29
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:50 - 14:59
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 14:29
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:50
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (39phút
    JPY 420
    14:29
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    13:50 - 14:59
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:50
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    13:52 14:03
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    14:05 14:16
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    14:45 14:51
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 860
    14:59
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog