2024/04/26  11:44  khởi hành
1
11:50 - 14:05
2h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:12 - 14:09
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:14 - 14:25
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:12 - 14:39
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:50 - 14:05
    2h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:50
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (57phút
    JPY 1.400
    12:47 13:05 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h0phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 4.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.440
    14:05 熊本 Kumamoto
  2. 2
    12:12 - 14:09
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    12:52 13:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    13:09 13:28
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    14:09 熊本 Kumamoto
  3. 3
    12:14 - 14:25
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:14
    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    連絡バス(鹿児島空港-阿久根) Bus(Kagoshima Airport-Akune)
    Hướng đến 阿久根 Akune
    (1h21phút
    JPY 1.800
    13:35 13:50 出水 Izumi(Kagoshima)
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (35phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.460
    14:25 熊本 Kumamoto
  4. 4
    12:12 - 14:39
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:12 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    12:52 13:04
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    13:09 13:48
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (51phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    14:39 熊本 Kumamoto
cntlog