1
03:31 - 08:12
4h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
03:49 - 13:44
9h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:31 - 08:12
    4h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    03:31 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    05:11 06:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 48.700
    08:12
    旭川空港 Asahikawa Airport
  2. 2
    03:49 - 13:44
    9h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    03:49 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-鹿児島空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h15phút
    JPY 35.800
    05:04 07:09 Central Japan International Airport
    空路([東京]成田空港-[名古屋]中部国際空港) Airline(Narita Int'l Airport-Chubu Int'l Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (1h15phút
    JPY 22.350
    08:24 11:59 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    空路([東京]成田空港-旭川空港) Airline(Narita Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (1h45phút
    JPY 15.900
    13:44
    旭川空港 Asahikawa Airport
cntlog