1
08:50 - 09:09
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:53 - 09:10
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:53 - 09:25
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
08:53 - 09:28
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:50 - 09:09
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:50
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (8phút
    JPY 180
    09:09
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
  2. 2
    08:53 - 09:10
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:53
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (8phút
    JPY 180
    09:10
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
  3. 3
    08:53 - 09:25
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:53
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    09:07 09:13
    F
    13
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    09:15 09:15
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 3phút
    09:18 09:22
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (3phút
    JPY 290
    09:25
    E
    02
    東新宿 Higashi-shinjuku
  4. 4
    08:53 - 09:28
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:53
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    JPY 180
    09:03 09:03
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    Đi bộ( 5phút
    09:08 09:10
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 150
    09:15 09:15
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 6phút
    09:21 09:25
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (3phút
    JPY 180
    09:28
    E
    02
    東新宿 Higashi-shinjuku
cntlog