2024/05/22  06:29  khởi hành
1
06:34 - 12:06
5h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:34 - 12:14
5h40phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:34 - 12:21
5h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:34 - 12:33
5h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:34 - 12:06
    5h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:34
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    06:39 06:50
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    06:52 07:14
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h12phút
    JPY 2.200
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    08:26 09:36
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    11:36 11:50 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (16phút
    JPY 300
    12:06 牧志 Makishi
  2. 2
    06:34 - 12:14
    5h40phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:34
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (41phút
    JPY 420
    07:15 07:24
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (13phút
    07:37 07:47
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (47phút
    JPY 1.210
    08:34 09:44
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    11:44 11:58 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (16phút
    JPY 300
    12:14 牧志 Makishi
  3. 3
    06:34 - 12:21
    5h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:34
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (41phút
    JPY 420
    07:15 07:28
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h13phút
    JPY 1.210
    08:41 09:51
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h0phút
    JPY 42.250
    11:51 12:05 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (16phút
    JPY 300
    12:21 牧志 Makishi
  4. 4
    06:34 - 12:33
    5h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:34
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 170
    06:39 06:50
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    06:52 07:11
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    07:48 07:48 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    07:56 08:11
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    08:39 09:54
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[沖縄]那覇空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến 那覇空港 Naha Airport
    (2h9phút
    JPY 47.700
    12:03 12:17 那覇空港 Naha Airport
    ゆいレール Yui Rail
    Hướng đến てだこ浦西 Tedako-uranishi
    (16phút
    JPY 300
    12:33 牧志 Makishi
cntlog