1
17:31 - 18:02
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:29 - 18:09
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:31 - 18:15
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:31 - 18:36
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:31 - 18:02
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:31
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    17:36 17:36
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    17:42 17:49
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    18:02
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  2. 2
    17:29 - 18:09
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:29 四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 7phút
    17:36 17:39
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    17:45 17:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    17:49 17:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 240
    18:09
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  3. 3
    17:31 - 18:15
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:31
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 240
    17:36 17:36
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    17:39 17:46
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (13phút
    17:59 18:09
    H
    49
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (6phút
    JPY 240
    18:15
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
  4. 4
    17:31 - 18:36
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:31
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (1phút
    17:32 17:44
    Y
    13
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 240
    17:48 17:48
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    17:52 17:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    18:17 18:17
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    18:24 18:31
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (5phút
    JPY 190
    18:36
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
cntlog