1
11:08 - 18:13
7h5phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
11:08 - 18:21
7h13phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:08 - 18:29
7h21phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
11:08 - 18:48
7h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:08 - 18:13
    7h5phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:08 山都 Yamato(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 新津 Niitsu
    (1h53phút
    13:01 13:26 新津 Niitsu
    JR信越本線(長岡-新潟) JR Shin'etsu Main Line(Nagaoka-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (19phút
    JPY 1.690
    13:45 14:03
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    14:28 16:05 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    17:10 17:31 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:34 17:42
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    17:55 17:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:02 18:05
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    18:13
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    11:08 - 18:21
    7h13phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:08 山都 Yamato(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 新津 Niitsu
    (1h53phút
    13:01 13:26 新津 Niitsu
    JR信越本線(長岡-新潟) JR Shin'etsu Main Line(Nagaoka-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (19phút
    JPY 1.690
    13:45 14:03
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    14:28 16:05 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    17:10 17:31 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:34 17:42
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (21phút
    JPY 240
    18:03 18:03
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:10 18:13
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    18:21
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    11:08 - 18:29
    7h21phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    11:08 山都 Yamato(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    11:46 12:14 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    13:30 13:47 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    14:31 14:44 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 4.070
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    15:07 16:16 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    17:26 17:47 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:50 17:58
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    18:11 18:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:18 18:21
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    18:29
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    11:08 - 18:48
    7h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:08 山都 Yamato(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    11:46 12:14 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h16phút
    13:30 13:47 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    15:25 15:42 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    18:16 18:28
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    18:34 18:40
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 11.550
    18:48
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog