1
01:52 - 03:35
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:52 - 03:38
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:51 - 04:10
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:51 - 04:20
2h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:52 - 03:35
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:52 三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    02:32 02:47
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 1.980
    03:13 03:24
    JH
    28
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (10phút
    JPY 190
    03:34 03:34
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    03:35 小田急多摩センター Odakyu Tama Center
  2. 2
    01:52 - 03:38
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:52 三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    02:32 02:47
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    JPY 1.980
    03:13 03:29
    JH
    28
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (8phút
    JPY 190
    03:37 03:37
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 1phút
    03:38 小田急多摩センター Odakyu Tama Center
  3. 3
    01:51 - 04:10
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:51
    CA
    02
    三島 Mishima
    02:06 02:15
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:38 02:46
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (1h3phút
    03:49 03:57
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (13phút
    JPY 750
    04:10
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
  4. 4
    01:51 - 04:20
    2h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:51
    CA
    02
    三島 Mishima
    02:06 02:15
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:38 02:59
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (42phút
    Ghế Tự do : JPY 750
    03:41 03:49
    OH
    27
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    03:57 04:10
    OH
    23
    OH
    23
    新百合ヶ丘 Shin-Yurigaoka
    小田急多摩線 Odakyu Tama Line
    Hướng đến 唐木田 Karakida
    (10phút
    JPY 750
    04:20
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
cntlog