1
01:01 - 01:44
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:56 - 02:15
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:01 - 02:16
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 01:44
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:01
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (43phút
    JPY 430
    01:44
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    00:56 - 02:15
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:56 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    00:59 01:04
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    01:08 01:14
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    01:19 01:32
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    02:01 02:07
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 820
    02:15
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    01:01 - 02:16
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:01
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    01:02 01:02
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    01:09 01:14
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (44phút
    JPY 410
    01:58 01:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    02:05 02:08
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 170
    02:16
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog