1
07:29 - 08:54
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:29 - 08:55
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:29 - 08:55
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:39 - 08:57
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:29 - 08:54
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:29 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:31 07:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    08:01 08:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    08:07 08:10
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (7phút
    08:17 08:21
    T
    23
    C
    18
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (11phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (22phút
    JPY 620
    08:54
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  2. 2
    07:29 - 08:55
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:29 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:31 07:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    08:01 08:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    08:05 08:08
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    08:12 08:19
    M
    18
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (22phút
    JPY 620
    08:55
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  3. 3
    07:29 - 08:55
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:29 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:31 07:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (23phút
    JPY 420
    08:01 08:01
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    08:07 08:09
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (4phút
    08:13 08:19
    Y
    13
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    C
    23
    C
    23
    長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (22phút
    JPY 620
    08:55
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
  4. 4
    07:39 - 08:57
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:39
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (41phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (22phút
    08:42 08:47
    A
    17
    C
    27
    生駒 Ikoma
    近鉄けいはんな線 Kintetsu Keihanna Line
    Hướng đến 学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
    (10phút
    JPY 660
    08:57
    C
    30
    学研奈良登美ヶ丘 Gakkennaratomigaoka
cntlog