1
06:15 - 06:41
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:19 - 06:58
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:15 - 06:41
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    06:17 06:22
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    06:41
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
  2. 2
    06:19 - 06:58
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:19
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    06:21 06:21
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    06:23 06:28
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 130
    06:30 06:30
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:34 06:39
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (19phút
    JPY 340
    06:58
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
cntlog