1
13:50 - 14:18
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:54 - 14:18
24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:50 - 14:19
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:54 - 14:25
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 14:18
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:50 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    13:52 13:59
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    14:08 14:16
    HS
    23
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 250
    14:18
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  2. 2
    13:54 - 14:18
    24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:54
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    14:02 14:02
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    14:03 14:06
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    14:08 14:16
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    14:18
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  3. 3
    13:50 - 14:19
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:50 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    13:52 13:57
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (22phút
    JPY 250
    14:19
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
  4. 4
    13:54 - 14:25
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:54
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    JPY 140
    13:57 13:57
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    14:02 14:07
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (18phút
    JPY 200
    14:25
    HS
    22
    青木 Ogi(Hyogo)
cntlog