2024/05/05  04:15  khởi hành
1
04:20 - 09:56
5h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:15 - 10:10
5h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
04:20 - 10:58
6h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:20 - 12:05
7h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:20 - 09:56
    5h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:20 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:57 06:12
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    07:17 07:35 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    07:58 08:13 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    09:12 09:45 北上 Kitakami
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (11phút
    JPY 2.640
    09:56 花巻 Hanamaki
  2. 2
    04:15 - 10:10
    5h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 3phút
    04:18 04:22
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (6phút
    JPY 250
    04:28 04:46
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    05:11 06:26 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    07:31 07:49 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    08:12 08:27 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    09:26 09:59 北上 Kitakami
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (11phút
    JPY 2.640
    10:10 花巻 Hanamaki
  3. 3
    04:20 - 10:58
    6h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:20 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:57 08:27
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-花巻空港) Airline(Shinchitose Airport-Hanamaki Airport)
    Hướng đến Hanamaki Airport(Airline) 
    (55phút
    JPY 31.100
    09:22 10:15
    Hanamaki Airport(Airline)
    連絡バス(花巻空港-盛岡) Bus(Hanamaki Airport-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (5phút
    JPY 300
    10:20 10:53 Hanamaki Airport(Railroad)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (5phút
    JPY 190
    10:58 花巻 Hanamaki
  4. 4
    04:20 - 12:05
    7h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:20 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    04:57 05:37
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    07:07 07:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:19 07:23
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:42 07:48
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    07:54 08:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.700
    10:47 11:24 盛岡 Morioka
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (41phút
    JPY 9.130
    12:05 花巻 Hanamaki
cntlog