2024/04/28  03:41  khởi hành
1
03:44 - 07:12
3h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:44 - 07:13
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:44 - 07:15
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:51 - 07:16
3h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 07:12
    3h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:44
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (15phút
    JPY 280
    03:59 04:17
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    06:32 06:45
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    06:46 06:46
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    06:48 06:53
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    06:56 07:04
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (8phút
    JPY 200
    07:12
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
  2. 2
    03:44 - 07:13
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:44
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (15phút
    JPY 280
    03:59 04:17
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    06:32 06:45
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    06:51 06:51
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    06:55 07:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 200
    07:13
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
  3. 3
    03:44 - 07:15
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:44
    B
    18
    桜木町 Sakuragicho
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (15phút
    JPY 280
    03:59 04:17
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    06:32 06:44
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 8.580
    06:50 06:50
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:57 07:02
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 200
    07:15
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
  4. 4
    03:51 - 07:16
    3h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    04:04 04:20
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.080
    06:35 06:48
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    06:54 06:54
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    06:58 07:03
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 200
    07:16
    HK
    43
    服部天神 Hattori-tenjin
cntlog