1
12:34 - 13:36
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:34 - 13:37
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:34 - 13:38
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
12:34 - 13:47
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:34 - 13:36
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:34
    DT
    05
    桜新町 Sakura-shimmachi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (10phút
    JPY 180
    12:44 12:44
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    12:46 12:51
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    13:03 13:03
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    13:09 13:19
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 320
    13:36
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  2. 2
    12:34 - 13:37
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:34
    DT
    05
    桜新町 Sakura-shimmachi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (6phút
    12:40 12:50
    DT
    07
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (19phút
    JPY 290
    13:09 13:22
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 320
    13:37
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  3. 3
    12:34 - 13:38
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:34
    DT
    05
    桜新町 Sakura-shimmachi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (36phút
    JPY 290
    13:10 13:23
    DT
    22
    JH
    21
    長津田 Nagatsuta
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 320
    13:38
    JH
    28
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
  4. 4
    12:34 - 13:47
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:34
    DT
    05
    桜新町 Sakura-shimmachi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 180
    12:43 12:53
    DT
    01
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (9phút
    13:02 13:15
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (32phút
    JPY 410
    13:47
    KO
    45
    橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
cntlog