1
09:21 - 10:02
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:21 - 10:02
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:21 - 10:04
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:26 - 10:07
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:21 - 10:02
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:21
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    09:33 09:41
    KO
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    09:51 09:53
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (9phút
    JPY 210
    10:02
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  2. 2
    09:21 - 10:02
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:21
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 190
    09:33 09:40
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    JPY 180
    09:53 09:57
    JC
    02
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    10:02
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  3. 3
    09:21 - 10:04
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:21
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    09:25 09:34
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 190
    09:40 09:47
    IN
    01
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (17phút
    JPY 210
    10:04
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
  4. 4
    09:26 - 10:07
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:26
    KO
    08
    桜上水 Sakurajosui
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    09:28 09:37
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 190
    09:43 09:50
    IN
    01
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (17phút
    JPY 210
    10:07
    G
    10
    京橋(東京都) Kyobashi(Tokyo)
cntlog