2024/05/18  00:02  khởi hành
1
00:05 - 00:46
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:05 - 00:49
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:05 - 00:52
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:05 - 00:58
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:05 - 00:46
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05
    S
    11
    桜山 Sakurayama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 270
    00:20 00:20
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    00:25 00:32
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    00:46
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  2. 2
    00:05 - 00:49
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:05
    S
    11
    桜山 Sakurayama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (5phút
    00:10 00:16
    S
    08
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (9phút
    JPY 270
    00:25 00:25
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    00:28 00:35
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    00:49
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  3. 3
    00:05 - 00:52
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:05
    S
    11
    桜山 Sakurayama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    00:06 00:12
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (9phút
    00:21 00:26
    T
    07
    H
    09
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2phút
    JPY 270
    00:28 00:28
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    00:31 00:38
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    00:52
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
  4. 4
    00:05 - 00:58
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:05
    S
    11
    桜山 Sakurayama
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1phút
    00:06 00:12
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (3phút
    JPY 240
    00:15 00:25
    T
    10
    CF
    02
    鶴舞 Tsurumai
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (7phút
    JPY 190
    00:32 00:32
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    00:37 00:44
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 360
    00:58
    E
    09
    富吉 Tomiyoshi
cntlog