2024/05/18  07:06  khởi hành
1
07:09 - 08:41
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:09 - 08:55
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:09 - 08:58
1h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:09 - 08:59
1h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:09 - 08:41
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:09
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    07:12 07:23
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (45phút
    JPY 490
    08:08 08:14
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (18phút
    JPY 470
    08:41
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
  2. 2
    07:09 - 08:55
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:09
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    07:11 07:11
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    07:15 07:17
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (4phút
    JPY 190
    07:21 07:32
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (50phút
    JPY 490
    08:22 08:28
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (18phút
    JPY 470
    08:55
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
  3. 3
    07:09 - 08:58
    1h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:09
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (5phút
    07:14 07:24
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    07:53 08:05
    A
    31
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 860
    08:07 08:15
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    08:25 08:31
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (18phút
    JPY 470
    08:58
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
  4. 4
    07:09 - 08:59
    1h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:09
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (5phút
    JPY 140
    07:14 07:14
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    07:21 07:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    08:10 08:10
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    08:17 08:22
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (4phút
    JPY 230
    08:26 08:32
    KH
    42
    E
    01
    出町柳 Demachiyanagi
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 八瀬比叡山口 Yasehieizanguchi
    (9phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 鞍馬 Kurama
    (18phút
    JPY 470
    08:59
    E
    16
    貴船口 Kibuneguchi
cntlog