2024/04/30  17:46  khởi hành
1
17:49 - 20:30
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:49 - 20:31
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:49 - 20:34
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:49 - 20:35
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:49 - 20:30
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:49
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    JPY 180
    17:53 17:58
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    18:03 18:45
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    20:12 20:12 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    20:19 20:22
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    20:30
    N
    15
    長町 Nagamachi
  2. 2
    17:49 - 20:31
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:49
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (4phút
    JPY 180
    17:53 17:58
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    18:03 18:45
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h27phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    20:12 20:25 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 6.050
    20:31 長町 Nagamachi
  3. 3
    17:49 - 20:34
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:49
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (8phút
    JPY 180
    17:57 17:57
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    18:14 18:44 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 6.050
    Ghế Tự do : JPY 5.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.420
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.660
    20:16 20:16 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    20:23 20:26
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    20:34
    N
    15
    長町 Nagamachi
  4. 4
    17:49 - 20:35
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:49
    C
    14
    根津 Nezu
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (8phút
    JPY 180
    17:57 17:57
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    18:14 18:44 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.420
    20:16 20:29 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 6.050
    20:35 長町 Nagamachi
cntlog