2024/05/17  10:30  khởi hành
1
10:39 - 12:06
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:39 - 12:17
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:39 - 12:36
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:39 - 12:43
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:39 - 12:06
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39
    JK
    03
    今宿 Imajuku
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    11:06 11:25
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    12:06 熊本 Kumamoto
  2. 2
    10:39 - 12:17
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:39
    JK
    03
    今宿 Imajuku
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    11:00 11:00
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    11:07 11:11
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    11:14 11:36
    N
    18
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    12:17 熊本 Kumamoto
  3. 3
    10:39 - 12:36
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:39
    JK
    03
    今宿 Imajuku
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    11:06 11:45
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (51phút
    JPY 2.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    12:36 熊本 Kumamoto
  4. 4
    10:39 - 12:43
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:39
    JK
    03
    今宿 Imajuku
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    11:06 11:27
    K
    11
    博多 Hakata
    12:06 12:21
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (22phút
    JPY 2.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:43 熊本 Kumamoto
cntlog