1
16:53 - 17:28
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:53 - 17:32
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:53 - 17:37
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:53 - 17:38
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:53 - 17:28
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:53
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    17:07 17:12
    R
    08
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (16phút
    JPY 180
    17:28
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
  2. 2
    16:53 - 17:32
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:53
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    17:07 17:20
    R
    08
    JA
    08
    大崎 Osaki
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    JPY 180
    17:32
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
  3. 3
    16:53 - 17:37
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:53
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    17:07 17:25
    R
    08
    JS
    17
    大崎 Osaki
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:37
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
  4. 4
    16:53 - 17:38
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:53
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    16:57 17:03
    R
    01
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (20phút
    17:23 17:32
    Y
    14
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 320
    17:38
    S
    01
    新宿 Shinjuku
cntlog