1
06:09 - 06:27
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
06:11 - 06:31
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:12 - 06:31
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
06:12 - 06:32
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 06:27
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:09 国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    Đi bộ( 3phút
    06:12 06:15
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (10phút
    JPY 180
    06:25 06:25
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 2phút
    06:27 春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  2. 2
    06:11 - 06:31
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:11
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 180
    06:26 06:26
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 5phút
    06:31 春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  3. 3
    06:12 - 06:31
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:12
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    06:19 06:24
    C
    11
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    JPY 290
    06:31
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
  4. 4
    06:12 - 06:32
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:12
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (4phút
    06:16 06:24
    C
    09
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 290
    06:32
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
cntlog