2024/04/30  17:25  khởi hành
1
17:28 - 21:30
4h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
2
17:28 - 21:31
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
17:28 - 21:36
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
4
17:28 - 22:15
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:28 - 21:30
    4h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    17:28
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    17:34 17:34
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    17:36 17:38
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    17:45 17:52
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:13 18:13
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:15 20:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (1h15phút
    JPY 37.050
    21:30
    岡山空港 Okayama Airport
  2. 2
    17:28 - 21:31
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    17:28
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    17:34 17:43
    Y
    18
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    17:47 17:55
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:14 18:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:16 20:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (1h15phút
    JPY 37.050
    21:31
    岡山空港 Okayama Airport
  3. 3
    17:28 - 21:36
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    17:28
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    17:30 17:30
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 7phút
    17:37 17:38
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    17:44 17:54
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    18:19 18:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:21 20:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-岡山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Okayama Airport)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (1h15phút
    JPY 37.050
    21:36
    岡山空港 Okayama Airport
  4. 4
    17:28 - 22:15
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    17:28
    Y
    15
    麹町 Kojimachi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (6phút
    JPY 180
    17:34 17:43
    Y
    18
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    17:45 18:04
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    JPY 10.670
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.570
    21:23 21:41
    岡山 Okayama
    連絡バス(岡山空港-岡山) Bus(Okayama Airport-Okayama)
    Hướng đến 岡山空港 Okayama Airport
    (34phút
    JPY 780
    22:15
    岡山空港 Okayama Airport
cntlog