2024/04/29  02:08  khởi hành
1
02:18 - 05:20
3h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
02:18 - 05:22
3h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:18 - 05:31
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:18 - 05:31
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:18 - 05:20
    3h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:18 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    02:37 02:46
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    03:16 03:21
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    03:33 03:33
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    03:35 03:38
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    JPY 290
    03:42 03:42
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    03:44 03:47
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:22 04:32
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (48phút
    JPY 1.340
    05:20 君津 Kimitsu
  2. 2
    02:18 - 05:22
    3h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:18 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    02:37 02:46
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    03:16 03:21
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    03:36 03:44
    M
    17
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:24 04:34
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (48phút
    JPY 1.520
    05:22 君津 Kimitsu
  3. 3
    02:18 - 05:31
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:18 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    02:37 02:46
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (30phút
    JPY 490
    03:16 03:21
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (15phút
    JPY 210
    03:36 04:28
    M
    17
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (1h3phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    05:31 君津 Kimitsu
  4. 4
    02:18 - 05:31
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:18 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    02:37 02:45
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 270
    03:04 03:04
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    03:06 03:11
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    04:12 04:20
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (20phút
    04:40 04:50 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (41phút
    JPY 1.980
    05:31 君津 Kimitsu
cntlog