2024/05/11  13:13  khởi hành
1
13:50 - 15:45
1h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:23 - 15:51
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:23 - 15:53
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:23 - 16:15
2h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:50 - 15:45
    1h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:50 高麗川 Komagawa
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (1h19phút
    15:09 15:19 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 1.690
    15:45 伊勢崎 Isesaki
  2. 2
    13:23 - 15:51
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:23 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    13:42 13:55 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    14:16 14:35 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:11 15:25 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 2.310
    15:51 伊勢崎 Isesaki
  3. 3
    13:23 - 15:53
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:23 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    13:42 13:55 川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    14:16 14:52 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    15:17 15:27 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 2.310
    15:53 伊勢崎 Isesaki
  4. 4
    13:23 - 16:15
    2h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:23 高麗川 Komagawa
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (19phút
    JPY 240
    13:42 13:51
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (14phút
    JPY 270
    14:05 14:05
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    14:07 14:12
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    14:19 14:28
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    14:40 14:59
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:35 15:49 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 1.980
    16:15 伊勢崎 Isesaki
cntlog