1
14:56 - 15:18
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:56 - 15:20
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
14:56 - 15:23
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:56 - 15:23
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:56 - 15:18
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:56
    A
    06
    高輪台 Takanawadai
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    15:07 15:12
    A
    11
    H
    10
    東銀座 Higashi-ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    JPY 330
    15:18
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  2. 2
    14:56 - 15:20
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:56
    A
    06
    高輪台 Takanawadai
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (9phút
    15:05 15:13
    A
    10
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 330
    15:15 15:15
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    Đi bộ( 5phút
    15:20 虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  3. 3
    14:56 - 15:23
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:56
    A
    06
    高輪台 Takanawadai
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    15:01 15:07
    A
    08
    I
    04
    三田(東京都) Mita
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (7phút
    15:14 15:20
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 330
    15:23
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
  4. 4
    14:56 - 15:23
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:56
    A
    06
    高輪台 Takanawadai
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (5phút
    JPY 180
    15:01 15:01
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 4phút
    15:05 15:07
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    15:13 15:13
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    15:18 15:20
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (3phút
    JPY 180
    15:23
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
cntlog