2024/05/18  02:57  khởi hành
1
03:04 - 03:39
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:04 - 03:46
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:04 - 03:47
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:04 - 03:48
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 03:39
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:04
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    03:16 03:27
    A
    46
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (12phút
    JPY 480
    03:39
    F
    07
    鴫野 Shigino
  2. 2
    03:04 - 03:46
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:04
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (16phút
    JPY 290
    03:20 03:20
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 10phút
    03:30 03:37
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (9phút
    JPY 170
    03:46
    H
    40
    鴫野 Shigino
  3. 3
    03:04 - 03:47
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:04
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    03:20 03:26
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    03:34 03:44
    O
    08
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (3phút
    JPY 480
    03:47
    H
    40
    鴫野 Shigino
  4. 4
    03:04 - 03:48
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:04
    A
    38
    高槻 Takatsuki(Osaka)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (16phút
    JPY 290
    03:20 03:20
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    03:26 03:29
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    03:31 03:31
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    03:34 03:41
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 170
    03:48
    H
    40
    鴫野 Shigino
cntlog