1
15:59 - 17:00
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:59 - 17:01
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
16:05 - 17:01
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:06 - 17:03
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:59 - 17:00
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:59 高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    16:04 16:11
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 460
    16:37 16:37
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    16:43 16:45
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 190
    16:47 16:47
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    16:53 16:58
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    17:00
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  2. 2
    15:59 - 17:01
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:59 高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    16:04 16:11
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (26phút
    JPY 460
    16:37 16:37
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    16:42 16:47
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    16:49 16:49
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    17:01 中之島 Nakanoshima(Osaka)
  3. 3
    16:05 - 17:01
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:05
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (29phút
    JPY 330
    16:38 16:38
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:42 16:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    16:48 16:48
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    16:53 16:58
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (3phút
    JPY 230
    17:01
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  4. 4
    16:06 - 17:03
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:06
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (32phút
    JPY 330
    16:43 16:43
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    16:46 16:48
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (2phút
    JPY 190
    16:50 16:50
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    16:56 17:01
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    17:03
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
cntlog