2024/05/18  08:27  khởi hành
1
08:30 - 15:23
6h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
08:57 - 15:35
6h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:27 - 16:41
8h14phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
08:30 - 17:24
8h54phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:30 - 15:23
    6h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:30 高城町 Takagimachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (41phút
    09:11 09:27 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 590
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    09:50 11:26 仙台空港 Sendai Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    13:11 13:23
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    13:28 14:04
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (47phút
    JPY 950
    14:51 15:16
    JC
    19
    HC
    1
    直方 Nogata(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 田川伊田 Tagawaita
    (7phút
    JPY 280
    15:23
    HC
    4
    藤棚 Fujitana
  2. 2
    08:57 - 15:35
    6h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:57 高城町 Takagimachi
    JR仙石東北ライン JR Senseki Tohoku Line
    Hướng đến 松島 Matsushima
    (26phút
    09:23 09:39 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 590
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    10:02 11:38 仙台空港 Sendai Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    13:23 13:35
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    13:40 14:16
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (47phút
    JPY 950
    15:03 15:28
    JC
    19
    HC
    1
    直方 Nogata(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 田川伊田 Tagawaita
    (7phút
    JPY 280
    15:35
    HC
    4
    藤棚 Fujitana
  3. 3
    08:27 - 16:41
    8h14phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    08:27 高城町 Takagimachi
    Đi bộ( 15phút
    08:42 08:52 松島 Matsushima
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (23phút
    09:15 09:28 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 590
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    09:51 11:00 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    12:10 13:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    14:26 14:38
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:43 14:59
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    JC
    06
    篠栗 Sasaguri
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (21phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (28phút
    JPY 950
    16:09 16:34
    JC
    19
    HC
    1
    直方 Nogata(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 田川伊田 Tagawaita
    (7phút
    JPY 280
    16:41
    HC
    4
    藤棚 Fujitana
  4. 4
    08:30 - 17:24
    8h54phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    08:30 高城町 Takagimachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (43phút
    JPY 420
    09:13 09:13 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    09:16 09:19
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    09:27 09:40
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    09:57 11:33 仙台空港 Sendai Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-仙台空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 31.900
    12:46 13:38 Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    15:05 15:17
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    15:22 15:44
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.900
    16:19 16:32
    JA
    19
    JC
    26
    折尾 Orio
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (20phút
    JPY 950
    16:52 17:17
    JC
    19
    HC
    1
    直方 Nogata(Fukuoka)
    平成筑豊鉄道伊田線 Heisei Chikuho Railway Ita Line
    Hướng đến 田川伊田 Tagawaita
    (7phút
    JPY 280
    17:24
    HC
    4
    藤棚 Fujitana
cntlog