1
02:36 - 04:58
2h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:08 - 05:57
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:36 - 06:32
3h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
02:36 - 06:33
3h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:36 - 04:58
    2h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:36
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    03:16 03:34
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    04:28 04:49
    M
    01
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (9phút
    JPY 1.660
    04:58
    S
    04
    東岡山 Higashiokayama
  2. 2
    03:08 - 05:57
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:08
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-琴平) Bus(Takamatsu Airport-Kotohira)
    Hướng đến 琴平 Kotohira
    (48phút
    JPY 2.000
    03:56 04:35
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    05:27 05:48
    M
    01
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (9phút
    JPY 1.620
    05:57
    S
    04
    東岡山 Higashiokayama
  3. 3
    02:36 - 06:32
    3h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:36
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    03:16 03:16 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    03:19 03:26
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (7phút
    JPY 200
    03:33 03:33
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    03:39 03:54
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (9phút
    04:03 04:21
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    05:04 05:37
    M
    06
    M
    06
    早島 Hayashima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (16phút
    05:53 06:22
    M
    01
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (10phút
    JPY 1.850
    06:32
    S
    04
    東岡山 Higashiokayama
  4. 4
    02:36 - 06:33
    3h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:36
    高松空港 Takamatsu Airport
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (40phút
    JPY 1.000
    03:16 03:34
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (9phút
    JPY 240
    03:43 03:43
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    Đi bộ( 6phút
    03:49 03:56
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (7phút
    JPY 200
    04:03 04:03
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    04:06 04:21
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    05:04 05:37
    M
    06
    M
    06
    早島 Hayashima
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (17phút
    05:54 06:23
    M
    01
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (10phút
    JPY 1.660
    06:33
    S
    04
    東岡山 Higashiokayama
cntlog