2024/04/30  23:38  khởi hành
1
00:08 - 07:30
7h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:08 - 08:05
7h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
00:08 - 08:12
8h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
00:08 - 08:36
8h28phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:08 - 07:30
    7h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:08
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (2h22phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    02:30 02:30
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    02:36 02:51
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    03:19 05:19
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-松山空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h13phút
    JPY 26.300
    06:32 06:48
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (23phút
    JPY 790
    07:11 07:21
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    07:30
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  2. 2
    00:08 - 08:05
    7h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:08
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.060
    01:49 02:10
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 2.310
    02:21 02:21
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    02:24 02:31
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (37phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (46phút
    JPY 1.510
    03:54 05:54
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-松山空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h13phút
    JPY 26.300
    07:07 07:23
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (23phút
    JPY 790
    07:46 07:56
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    08:05
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  3. 3
    00:08 - 08:12
    8h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:08
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    02:30 02:47
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.290
    04:24 05:01
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (2h39phút
    JPY 11.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 3.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.010
    07:40 07:40
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    07:42 07:47 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    (7phút
    JPY 200
    07:54 07:54 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    07:56 08:03
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 270
    08:12
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
  4. 4
    00:08 - 08:36
    8h28phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    00:08
    CG
    25
    高山 Takayama
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 猪谷 Inotani
    (1h24phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    01:32 01:49
    富山 Toyama
    連絡バス(富山空港-富山) Bus(Toyama Airport-Toyama)
    Hướng đến 富山空港 Toyama Airport
    (25phút
    JPY 420
    02:14 03:47 富山空港 Toyama Airport
    空路([東京]羽田空港-富山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Toyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 24.600
    04:47 06:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    07:27 07:43
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    08:00 08:00 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    Đi bộ( 2phút
    08:02 08:05 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến Dogoonsen 
    (1phút
    JPY 200
    08:06 08:16
    IY
    09
    大手町(愛媛県) Otemachi(Ehime)
    伊予鉄道高浜線 Iyo Railway Takahama Line
    Hướng đến 松山市 Matsuyamashi
    (1phút
    08:17 08:27
    IY
    10
    IY
    10
    松山市 Matsuyamashi
    伊予鉄道郡中線 Iyo Railway Gunchu Line
    Hướng đến 郡中港 Gunchuko
    (9phút
    JPY 320
    08:36
    IY
    28
    鎌田 Kamata(Ehime)
cntlog