2024/05/05  21:15  khởi hành
1
21:25 - 22:03
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:30 - 22:14
44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:25 - 22:23
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:25 - 22:03
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:25
    JB
    18
    荒木 Araki(Fukuoka)
    21:29 21:44
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    22:03 博多 Hakata
  2. 2
    21:30 - 22:14
    44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:30
    JB
    18
    荒木 Araki(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (44phút
    JPY 860
    22:14 博多 Hakata
  3. 3
    21:25 - 22:23
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:25
    JB
    18
    荒木 Araki(Fukuoka)
    21:29 22:04
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    22:23 博多 Hakata
cntlog