2024/04/27  17:56  khởi hành
1
17:58 - 18:41
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:58 - 18:41
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:58 - 18:43
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:58 - 18:48
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:58 - 18:41
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:58
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    18:00 18:13
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 280
    18:24 18:29
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    18:41
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    17:58 - 18:41
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:58
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    18:00 18:00
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:08 18:11
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    18:24 18:29
    JK
    20
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 320
    18:41
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    17:58 - 18:43
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:58
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    18:00 18:00
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:08 18:14
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:24 18:31
    JT
    03
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 320
    18:43
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    17:58 - 18:48
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:58
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    18:00 18:00
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:08 18:13
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (12phút
    JPY 180
    18:25 18:35
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    18:48
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog