2024/04/27  18:06  khởi hành
1
18:08 - 18:25
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:08 - 18:27
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
18:08 - 18:37
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:08 - 18:25
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    18:10 18:19
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 180
    18:25
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  2. 2
    18:08 - 18:27
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:08
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    18:10 18:23
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 180
    18:27
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  3. 3
    18:08 - 18:37
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    18:08
    KK
    21
    港町 Minatocho
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (2phút
    JPY 150
    18:10 18:10
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    18:18 18:21
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 170
    18:24 18:24
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    Đi bộ( 13phút
    18:37 京急蒲田 Keikyu-Kamata
cntlog