1
11:41 - 14:08
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:41 - 14:09
2h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:46 - 14:14
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:46 - 14:16
2h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:41 - 14:08
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:41
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横須賀中央 Yokosuka-chuo
    (3phút
    JPY 150
    11:44 11:50
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (11phút
    JPY 250
    12:01 12:13
    B
    06
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:52 13:20
    JT
    14
    CB
    00
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (48phút
    JPY 1.340
    14:08
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  2. 2
    11:41 - 14:09
    2h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:41
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    11:55 12:04
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:53 13:21
    JT
    14
    CB
    00
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (48phút
    JPY 1.520
    14:09
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  3. 3
    11:46 - 14:14
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:46
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 230
    11:57 11:57
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    12:00 12:05
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    12:13 12:29
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:49 13:01
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    13:13 13:13
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    13:16 13:41
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (33phút
    JPY 510
    14:14
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  4. 4
    11:46 - 14:16
    2h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:46
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 230
    11:57 11:57
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    12:00 12:05
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (8phút
    12:13 12:29
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:49 13:00
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (15phút
    JPY 230
    13:15 13:15
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    13:18 13:43
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (33phút
    JPY 510
    14:16
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
cntlog