1
11:06 - 11:32
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:06 - 11:49
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:01 - 11:50
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:06 - 11:51
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:06 - 11:32
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:06
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 350
    11:32
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  2. 2
    11:06 - 11:49
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:06
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    11:15 11:21
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (9phút
    JPY 180
    11:30 11:30
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    11:34 11:39
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 230
    11:49
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  3. 3
    11:01 - 11:50
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:01
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 230
    11:15 11:21
    KK
    37
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (5phút
    JPY 170
    11:26 11:26
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    Đi bộ( 2phút
    11:28 11:33
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (17phút
    JPY 280
    11:50
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
  4. 4
    11:06 - 11:51
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:06
    KK
    43
    弘明寺(京急線) Gumyoji(Keikyu Line)
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    JPY 230
    11:15 11:24
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:32 11:32
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    11:40 11:45
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 180
    11:51
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
cntlog