1
21:52 - 23:34
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:52 - 23:44
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:55 - 00:16
2h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:52 - 00:24
2h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:52 - 23:34
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:52 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    21:59 22:14 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.520
    23:17 23:29
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:34
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    21:52 - 23:44
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:52 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    21:59 22:09 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    23:27 23:39
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:44
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  3. 3
    21:55 - 00:16
    2h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:55
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    22:09 22:09
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    22:10 22:15 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    22:18 22:31
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    22:34 22:56
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.520
    23:59 00:11
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    00:16
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  4. 4
    21:52 - 00:24
    2h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:52 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    21:59 22:14 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h53phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.330
    00:07 00:19
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    00:24
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog