2024/05/02  03:59  khởi hành
1
04:24 - 08:59
4h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:24 - 09:14
4h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:24 - 09:20
4h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:24 - 09:31
5h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:24 - 08:59
    4h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:24 広田 Hirota
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h10phút
    05:34 05:51 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.840
    06:47 07:23 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (1h4phút
    08:27 08:43 友部 Tomobe
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (16phút
    JPY 4.840
    08:59 水戸 Mito(Ibaraki)
  2. 2
    04:24 - 09:14
    4h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:24 広田 Hirota
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h10phút
    05:34 06:14 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (3h0phút
    JPY 3.740
    09:14 水戸 Mito(Ibaraki)
  3. 3
    04:24 - 09:20
    4h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:24 広田 Hirota
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h10phút
    05:34 06:12 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h33phút
    07:45 08:18 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h2phút
    JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    09:20 水戸 Mito(Ibaraki)
  4. 4
    04:24 - 09:31
    5h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:24 広田 Hirota
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h10phút
    05:34 06:12 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h33phút
    07:45 08:01 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h30phút
    JPY 4.510
    09:31 水戸 Mito(Ibaraki)
cntlog