2024/04/29  01:42  khởi hành
1
01:45 - 02:22
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:45 - 02:27
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:45 - 02:35
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:45 - 02:36
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:45 - 02:22
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:45
    Y
    11
    護国寺 Gokokuji
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    01:49 01:57
    Y
    09
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    02:05 02:14
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (8phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:22
    JU
    05
    浦和 Urawa
  2. 2
    01:45 - 02:27
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:45
    Y
    11
    護国寺 Gokokuji
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    01:49 02:08
    Y
    09
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (19phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:27
    JU
    05
    浦和 Urawa
  3. 3
    01:45 - 02:35
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:45
    Y
    11
    護国寺 Gokokuji
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (2phút
    JPY 180
    01:47 01:47
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    01:49 01:51
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (17phút
    JPY 170
    02:08 02:08
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:10 02:13
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (22phút
    JPY 230
    02:35
    JK
    43
    浦和 Urawa
  4. 4
    01:45 - 02:36
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:45
    Y
    11
    護国寺 Gokokuji
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (4phút
    JPY 180
    01:49 01:55
    Y
    09
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (8phút
    02:03 02:09
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (27phút
    JPY 320
    02:36
    JK
    43
    浦和 Urawa
cntlog