2024/05/14  07:55  khởi hành
1
07:57 - 09:10
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:57 - 09:15
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:57 - 09:17
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
07:57 - 09:19
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:57 - 09:10
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:57
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    08:05 08:11
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (6phút
    08:26 08:39
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (27phút
    JPY 360
    09:06 09:06
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    09:10 多摩センター Tama-Center
  2. 2
    07:57 - 09:15
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:57
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    08:01 08:10
    I
    08
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (16phút
    JPY 320
    08:26 08:39
    C
    01
    OH
    05
    代々木上原 Yoyogi-uehara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (32phút
    JPY 360
    09:11 09:11
    OT
    06
    小田急多摩センター Odakyu Tama Center
    Đi bộ( 4phút
    09:15 多摩センター Tama-Center
  3. 3
    07:57 - 09:17
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:57
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (14phút
    JPY 230
    08:23 08:31
    MG
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (18phút
    JPY 230
    08:49 08:49
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    08:55 09:00
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (13phút
    JPY 210
    09:13 09:13
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    09:17 多摩センター Tama-Center
  4. 4
    07:57 - 09:19
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:57
    I
    06
    御成門 Onarimon
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 220
    08:09 08:14
    I
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 170
    08:19 08:32
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (6phút
    08:38 08:51
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 360
    09:15 09:15
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    09:19 多摩センター Tama-Center
cntlog