1
21:41 - 22:29
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:41 - 22:46
1h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:41 - 22:51
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:41 - 22:29
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:41
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1phút
    21:42 21:50
    KH
    37
    KH
    37
    七条 Shichijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (39phút
    JPY 420
    22:29
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    21:41 - 22:46
    1h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:41
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (1h5phút
    JPY 420
    22:46
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    21:41 - 22:51
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:41
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (3phút
    JPY 170
    21:44 21:55
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    21:57 22:08
    D
    01
    A
    31
    京都 Kyoto
    22:37 22:43
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (8phút
    JPY 860
    22:51
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog