1
01:07 - 02:11
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:07 - 02:15
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:07 - 02:15
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:07 - 02:18
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:07 - 02:11
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:07 湖北 Kohoku(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (7phút
    01:14 01:21
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    01:35 01:43
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (16phút
    JPY 590
    01:59 01:59
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Đi bộ( 12phút
    02:11 京成西船 Keisei-Nishifuna
  2. 2
    01:07 - 02:15
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:07 湖北 Kohoku(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (7phút
    01:14 01:21
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 240
    01:27 01:34
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (28phút
    JPY 330
    02:02 02:02
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:07 02:11
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (4phút
    JPY 150
    02:15
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
  3. 3
    01:07 - 02:15
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:07 湖北 Kohoku(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (7phút
    01:14 01:22
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 240
    01:27 01:34
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (28phút
    JPY 330
    02:02 02:02
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:07 02:11
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (4phút
    JPY 150
    02:15
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
  4. 4
    01:07 - 02:18
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:07 湖北 Kohoku(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    (7phút
    01:14 01:22
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 240
    01:27 01:45
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (20phút
    JPY 330
    02:05 02:05
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    02:10 02:14
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (4phút
    JPY 150
    02:18
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
cntlog