2024/05/23  02:14  khởi hành
1
02:44 - 06:34
3h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:44 - 07:01
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:44 - 07:01
4h17phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
02:44 - 07:06
4h22phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:44 - 06:34
    3h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:44
    JC
    71
    古里(東京都) Kori
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (25phút
    03:09 03:18
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    03:47 03:52
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    03:57 04:05
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    04:30 04:39
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    04:51 05:07
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    05:24 05:40 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (54phút
    JPY 3.080
    06:34 桐生 Kiryu
  2. 2
    02:44 - 07:01
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:44
    JC
    71
    古里(東京都) Kori
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (25phút
    03:09 03:18
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    03:47 03:59
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (41phút
    04:40 05:03
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    06:04 06:18 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (43phút
    JPY 3.410
    07:01 桐生 Kiryu
  3. 3
    02:44 - 07:01
    4h17phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:44
    JC
    71
    古里(東京都) Kori
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (25phút
    03:09 03:18
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    03:47 03:55
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    04:08 04:16
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (44phút
    JPY 1.280
    05:00 05:00
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    05:03 05:08
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    05:27 05:46
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (36phút
    JPY 830
    Ghế Tự do : JPY 850
    06:22 06:22
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    Đi bộ( 17phút
    06:39 06:46 足利 Ashikaga
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (15phút
    JPY 240
    07:01 桐生 Kiryu
  4. 4
    02:44 - 07:06
    4h22phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:44
    JC
    71
    古里(東京都) Kori
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (25phút
    03:09 03:18
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 410
    03:36 03:46
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (17phút
    04:03 04:11
    SS
    30
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (2phút
    JPY 260
    04:13 04:13
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    Đi bộ( 10phút
    04:23 04:28
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    04:53 04:59
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    05:11 05:33
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (36phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    06:09 06:23 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (43phút
    JPY 2.640
    07:06 桐生 Kiryu
cntlog