1
05:03 - 06:26
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:03 - 06:29
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:03 - 06:31
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:03 - 06:32
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:03 - 06:26
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:03
    SL
    08
    元山(千葉県) Motoyama(Chiba)
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (12phút
    JPY 190
    05:15 05:23
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    05:43 05:54
    JJ
    01
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:26
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  2. 2
    05:03 - 06:29
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:03
    SL
    08
    元山(千葉県) Motoyama(Chiba)
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (12phút
    JPY 190
    05:15 05:26
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (36phút
    06:02 06:11
    JT
    03
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (18phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:29
    JT
    05
    横浜 Yokohama
  3. 3
    05:03 - 06:31
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:03
    SL
    08
    元山(千葉県) Motoyama(Chiba)
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (6phút
    JPY 170
    05:09 05:16
    SL
    11
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    05:28 05:36
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (30phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:31
    JO
    13
    横浜 Yokohama
  4. 4
    05:03 - 06:32
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:03
    SL
    08
    元山(千葉県) Motoyama(Chiba)
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 170
    05:08 05:08
    SL
    05
    八柱 Yabashira
    Đi bộ( 2phút
    05:10 05:15
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(西船橋-市川塩浜) JR Musashino Line(Nishifunabashi-Ichikawashiohama)
    Hướng đến 市川塩浜 Ichikawashiohama
    (25phút
    05:52 06:02
    JE
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (30phút
    JPY 950
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    06:32
    JO
    13
    横浜 Yokohama
cntlog