2024/05/01  11:08  khởi hành
1
11:13 - 11:43
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:13 - 11:45
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:13 - 11:48
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:13 - 11:48
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:13 - 11:43
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:13
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 200
    11:24 11:31
    OH
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 170
    11:43
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
  2. 2
    11:13 - 11:45
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:13
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 200
    11:24 11:24
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 6phút
    11:30 11:34
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (11phút
    JPY 220
    11:45
    E
    06
    飯田橋 Iidabashi
  3. 3
    11:13 - 11:48
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:13
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 200
    11:24 11:31
    OH
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    11:33 11:38
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    11:48
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
  4. 4
    11:13 - 11:48
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:13
    OH
    11
    経堂 Kyodo
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 200
    11:24 11:32
    OH
    01
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    JPY 180
    11:39 11:44
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    11:48
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
cntlog