1
03:26 - 03:56
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:34 - 03:59
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:26 - 04:02
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:39 - 04:06
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:26 - 03:56
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:26
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    JPY 180
    03:44 03:53
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    03:56
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  2. 2
    03:34 - 03:59
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:34
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    JPY 180
    03:47 03:56
    JA
    12
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    03:59
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  3. 3
    03:26 - 04:02
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:26
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    03:36 03:45
    JY
    17
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (5phút
    JPY 180
    03:50 03:59
    JA
    12
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    04:02
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
  4. 4
    03:39 - 04:06
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:39
    JS
    18
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:54 04:03
    JS
    21
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (3phút
    JPY 160
    04:06
    SI
    02
    椎名町 Shiinamachi
cntlog