1
04:04 - 04:33
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:04 - 04:37
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:04 - 04:40
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:04 - 04:41
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:04 - 04:33
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:04
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (17phút
    JPY 210
    04:21 04:29
    JY
    29
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    04:33
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  2. 2
    04:04 - 04:37
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:04
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    04:15 04:15
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    Đi bộ( 5phút
    04:20 04:21
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    04:23 04:33
    G
    08
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    04:37
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  3. 3
    04:04 - 04:40
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:04
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    04:08 04:16
    JY
    23
    A
    05
    五反田 Gotanda
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    JPY 220
    04:26 04:36
    A
    10
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    04:40
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
  4. 4
    04:04 - 04:41
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:04
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    04:13 04:26
    JY
    25
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:29 04:37
    JT
    02
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (4phút
    JPY 190
    04:41
    U
    03
    竹芝 Takeshiba
cntlog