1
05:01 - 05:17
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:01 - 05:18
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
05:01 - 05:24
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
05:01 - 05:25
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:01 - 05:17
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:01
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    05:05 05:13
    JY
    23
    A
    05
    五反田 Gotanda
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 180
    05:17
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
  2. 2
    05:01 - 05:18
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:01
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    JPY 180
    05:12 05:12
    JY
    26
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    Đi bộ( 6phút
    05:18 泉岳寺 Sengakuji
  3. 3
    05:01 - 05:24
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    05:01
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    05:10 05:16
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 180
    05:18 05:18
    JK
    21
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    Đi bộ( 6phút
    05:24 泉岳寺 Sengakuji
  4. 4
    05:01 - 05:25
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:01
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    05:10 05:23
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    05:25 泉岳寺 Sengakuji
cntlog