2024/05/22  22:43  khởi hành
1
22:58 - 00:06
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:58 - 00:54
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:58 - 01:23
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:58 - 01:38
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:58 - 00:06
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:58
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (37phút
    23:35 23:53
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (13phút
    JPY 1.290
    00:06
    H
    21
    錦岡 Nishikioka
  2. 2
    22:58 - 00:54
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:58
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (3phút
    23:01 23:09
    H
    10
    H
    10
    恵庭 Eniwa
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (13phút
    JPY 460
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    23:22 23:40
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-苫小牧) Bus(Shinchitose Airport-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (43phút
    JPY 630
    00:23 00:41
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (13phút
    JPY 290
    00:54
    H
    21
    錦岡 Nishikioka
  3. 3
    22:58 - 01:23
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (37phút
    23:35 00:39
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (15phút
    JPY 1.490
    Ghế Đặt Trước : JPY 320
    Ghế Tự do : JPY 850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.620
    00:54 01:12
    H
    23
    H
    23
    白老 Shiraoi
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (11phút
    JPY 340
    01:23
    H
    21
    錦岡 Nishikioka
  4. 4
    22:58 - 01:38
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58
    H
    09
    恵み野 Megumino
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (37phút
    23:35 00:54
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (15phút
    JPY 1.490
    Ghế Đặt Trước : JPY 320
    Ghế Tự do : JPY 850
    01:09 01:27
    H
    23
    H
    23
    白老 Shiraoi
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (11phút
    JPY 340
    01:38
    H
    21
    錦岡 Nishikioka
cntlog