1
02:15 - 02:29
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:35 - 02:49
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:35 - 03:14
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:15 - 02:29
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:15 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    02:29 新白河 Shin-shirakawa
  2. 2
    02:35 - 02:49
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:35 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 770
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    02:49 新白河 Shin-shirakawa
  3. 3
    02:35 - 03:14
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:35 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 黒磯 Kuroiso
    (39phút
    JPY 770
    03:14 新白河 Shin-shirakawa
cntlog